Có 2 kết quả:
防患于未然 fáng huàn yú wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄩˊ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ • 防患於未然 fáng huàn yú wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄩˊ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0